LS Vietnam | overload relays |
GMP22-2S∙5 | |
LS Vietnam | overload relays |
GMP22-2S∙22 | |
LS Vietnam | overload relays |
GMP80-2S∙80 | |
LS Vietnam | overload relays |
GMP40-2S∙40 | |
Lincoln Vietnam | Flow meter |
9.3G-20011A97 | |
Confirm | |
Longmarch Vietnam | Model: MA40-2000 R1000A 3M 3P |
Model: MA40-1000 | |
380V; 1000A | |
Longmarch Vietnam | Model: MA40-2000 R1000A 3M 4P |
Model: MA40-1000 | |
380V; 1000A | |
Longmarch Vietnam | Model: MA40-3200 R2900A 3M 3P |
Model: MA40-3200 | |
380V; 2900A | |
Lauer Vietnam | Operator Panel PCS 095.s |
LCD Display 4 x 40 | |
characters | |
16 Function Keys | |
Printer serious Interface | |
Contactor | |
Regulations Low | |
Type: G320v lll-pol. Gr.A | |
In: 400A, Un: 500V, Ui: 750V, f: 50Hz, ldent-Nr: A1A0430S21A440T0S, D326, | |
Uc: 115(V), f: 50(Hz) | |
Fabr.-Nr: 107872 | |
Thiết bị đo nồng độ khí H2 ( G7/Hàn Quốc) | |
Thang đo từ 0-25%; xách tay hay cố định; chỉ thị trực tiếp hoặc chỉ thị trực tiếp và có tín hiệu gửi về giám sát | |
Solenoid valve MVSC-220-4E1 | |
Solenoid 4WE6G-61B/CW220-50N9Z54 | |
Model: MACP 300-10A | |
Model: SYJ 5120-5LZD-MJ | |
(0.15 - 0.7 MPA) | |
Model: VFS 4110-5 EB | |
Model: AW20-02 BG :0.05 - 0.85 MPA | |
Model: AW30-03 BG :0.05 - 0.85 MPA | |
Model: VDW21-5G-1-M5 (0-0.7Mpa, 24VDC) | |
Chụp làm kín thân trục máy kéo biên và bể thiếc | |
Note: Please confirm the code, manuf, nameplate | |
Bao nước dùng để lắp Camera | |
Note: Please confirm the code, manuf, nameplate | |
Model: WRP-321 K, L= 700, Ø 25, 500-900 ̊C | |
Model: WZP-240,Pt100 L=300 Ø16, 0-60 ̊C | |
Model: WRN-320 K, L=1200, Ø16, <650˚C | |
Model: WRN-320 K, L=1200, Ø16, <600˚C | |
Model: WRN-320 K, L=1200, Ø16, <500˚C |
Giới Thiệu
▼
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét