Giới Thiệu

6.1.13

KHO HÀNG thiết bị tự động GNN | 102


-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Gland packing;  -Gland packing;  pcs
- O-ring;  - O-ring;  pcs
- Gasket;  - Gasket;  pcs
- Gasket;  - Gasket;  pcs
- Protecting zinc;  - Protecting zinc;  pcs
- Protecting zinc; 15 - Protecting zinc; 15 pcs
- Protecting zinc; 14 - Protecting zinc; 14 pcs
- O-ring; 6 - O-ring; 6 pcs
- Gasket; 12 - Gasket; 12 pcs
- Gasket; 13 - Gasket; 13 pcs
- Bearing metal;  - Bearing metal;  pcs
- Bearing metal;  - Bearing metal;  pcs
- Gland packing;  - Gland packing;  pcs
- Oil seal;  - Oil seal;  pcs
- Mechanical seal;  - Mechanical seal;  pcs
- Bearing metal;  - Bearing metal;  pcs
- Gland packing;  - Gland packing;  pcs
- O-ring;  - O-ring;  pcs
- Mechanical seal;  - Mechanical seal;  pcs
- O-ring;  - O-ring;  pcs
- Bearing metal;  - Bearing metal;  pcs
- Bearing metal;  - Bearing metal;  pcs
- Oil seal;  - Oil seal;  pcs
- Mechanical seal ;  - Mechanical seal ;  pcs
-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Gland packing;  -Gland packing;  pcs
-Gland packing;  -Gland packing;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Bearing 23024;  -Bearing 23024;  pcs
-Bearing 22220;  -Bearing 22220;  pcs
-Bearing 22316;  -Bearing 22316;  pcs
-Oil seal 12015014;  -Oil seal 12015014;  pcs
-Oil seal 8010513;  -Oil seal 8010513;  pcs
-Oil seal 507212;  -Oil seal 507212;  pcs
-Seal ring;  -Seal ring;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Gland;  -Gland;  pcs
-Glang packing;  -Glang packing;  pcs
-Seal ring;  -Seal ring;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Gland;  -Gland;  pcs
-Glang packing;  -Glang packing;  pcs
-Seal ring;  -Seal ring;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Oil seal;  -Oil seal;  pcs
-Gland;  -Gland;  pcs
-Glan packing;  -Glang packing;  pcs
- Thrush ball bearing;  - Thrush ball bearing;  pcs
- Mechanical seal;  - Mechanical seal;  pcs
- O-ring;  - O-ring;  pcs
-O-ring;  -O-ring;  pcs
-O-ring;  -O-ring;  pcs
-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Ball bearing;  -Ball bearing;  pcs
-Gland packing;  -Gland packing;  pcs
- Thrush ball bearing;  - Thrush ball bearing;  pcs
- Mechanical seal;  - Mechanical seal;  pcs
- O-ring;  - O-ring;  pcs
- Đồng hồ nhiệt độ 0-150º C;  - Термометр 0-150º C;  pcs
- Đồng hồ áp lực 0-4 bar;  - Манометр 0-4 bar;  pcs
- Đồng hồ áp lực 0-10 bar;  - Манометр 0-10 bar;  pcs
- Packing, front cover;  - Packing, front cover;  pcs
- Anticorrosion iron piece;  - Anticorrosion iron piece;  pcs
- Packing, iron piece;  - Packing, iron piece;  pcs
- Nhiệt kế -50oC - + 40oC;  - Термометр -50oC - + 40oC;  pcs
- Bộ điều nhiệt  "TPS-L11OW";  - Термостат "TPS-L11OW";  pcs
- Nhiệt kế nhiệt độ nước  0- + 100oC;  - Термометр воды 0- + 100oC;  pcs
Ống tráng kẽm: D76 Оцинкованная труба: D76 m
Ống tráng kẽm: D114 Оцинкованная труба: D114 m
Ống tráng kẽm: D100 Оцинкованная труба: D100 m
Ống tráng kẽm: D125 Оцинкованная труба: D125 m
Van D 125 клапан D125 cái
Van D 76 клапан D76 cái
Cao su tấm 3mm резиновый лист 3 mm M2
- Ống 13.7x2.24 - Ống 13.7x2.24 m
- Ống 17.1x2.31 - Ống 17.1x2.31 m
- Ống 21.3x2.77 - Ống 21.3x2.77 m
- Ống 26.7x2.87 - Ống 26.7x2.87 m
- Ống 33.4x3.38 - Ống 33.4x3.38 m
- Ống 42.2x3.56 - Ống 42.2x3.56 m
- Ống 48.3x3.38 - Ống 48.3x3.38 m
- Ống 60.3x3.91 - Ống 60.3x3.91 m
- Ống 76x5.16 - Ống 76x5.16 m
- Ống 101.6x5.74 - Ống 101.6x5.74 m
- Ống 114.3x6.02 - Ống 114.3x6.02 m
- Ống 168.3x7.11 - Ống 168.3x7.11 m
- Ống 219.1x8.18 - Ống 219.1x8.18 m
- Ống 273.0x9.27 - Ống 273.0x9.27 m
- Butterfly Valve Dy100 - Butterfly Valve Dy100 pcs
- Butterfly Valve Dy 125 - Butterfly Valve Dy 125 pcs
- Butterfly Valve Dy 80 - Butterfly Valve Dy 80 pcs
- Butterfly Valve Dy 65 - Butterfly Valve Dy 65 pcs
- Butterfly Valve Dy 50 - Butterfly Valve Dy 50 pcs
- Van đế cầu một chiều Dy 40, 5 kG/cm2, BC6 Невозвратный шаровый клапан Ду 40, 5 кг/см2, BC6 psc
- Van đế cầu nối bằng mặt bích Dy 15, 5 kG/cm2, BC6 Фланцевый шаровый клапан Ду 15, 5 кг/см2, BC6 psc
- Van đế cầu nối bằng mặt bích Dy 20, 5 kG/cm2, BC6 Фланцевый шаровый клапан Ду 20, 5 кг/см2, BC6 psc
- Van đế cầu nối bằng mặt bích Dy 40, 5 kG/cm2, BC6 Фланцевый шаровый клапан Ду 40, 5 кг/см2, BC6 psc
- Van góc một chiều Dy 80, 10 kG/cm2, vật liệu FC20 Невозвратный угловый клапан Ду 80, 10 кг/см2, Материал FC20 psc
- Van góc một chiều Dy 100, 10 kG/cm2, vật liệu FC20 Невозвратный угловый клапан Ду 100, 10 кг/см2, Материал FC20 psc
- Bolt & nut M18x60 stainless steel - болт и гайка M18x60 нерж сталь set
- Amiang T=3mm - Amiang T=3mm m2
Van góc Dy 200 - Клапан Ду 200 Сái 
Van bướm Dy 200 - Клапан Ду 200 Сái 
Van Dy 125 - Клапан Ду 125 Сái 
Bìa Amiăng 3mm  Паронит б3мм m2
  Tháo cuộn dây ra khỏi  Stator máy phát .Tiến hành hàn chân theo công nghệ hàn gang . kiểm tra độ phẳng giữa các chân của máy phát  Удалить из катушки статора генератора. Выполните сварки сварки ноги чугуна. проверить плоскостность между ног генераторы cái
 Thay vỏ mới cho máy phát No3 (theo mẫu) Заменить генератор оболочка:NO3 (образец) cái
 - Đo , kiểm tra trục của rotor máy phát , khi cần thiết thì hàn đắp trục rotor          sau đó  tiện trục theo kích thước chuẩn  Измерение и проверка ротора генератора вал, если необходимо, то оси шва вала ротора с помощью стандартного размера cái
 - Vòng bi NU 314C3 SKF  - Vòng bi NU 314C3 SKF cái
 -Mở Multynoc N0.2  -Mở Multynoc N0.2 kg
 - Air Filter P76 ( 243 x 193) 4 - 627897- Japan  - Air Filter P76 ( 243 x 193) 4 - 627897- Japan cái
 - Air Filter P77 ( 387 x 290) 4 - 627897 - Japan  - Air Filter P77 ( 387 x 290) 4 - 627897 - Japan cái
 - Dầu rửa cách điện AROWW Singapore   - Dầu rửa cách điện AROWW Singapore  lít
 - Sơn cách điện SPRAUON S00601 Red USA 432g/hộp  - Sơn cách điện SPRAUON S00601 Red USA 432g/hộp hộp
 - Sơn màu xanh Japan  - Sơn màu xanh Japan lít
 - Giẻ lau sạch  - Giẻ lau sạch kg
 - Buloong chân máy fát  - Buloong chân máy fát cái
 -Đóng sơmi cho nắp vòng bi máy fát   -Đóng sơmi cho nắp vòng bi máy fát  cái
 Vòng bi :6316zz подшипник: 6316zz cái
 Vòng bi :7308DB подшипник: 7308DB cái
 Vòng bi : 6308zz подшипник: 6308zz cái
 Vòng bi : 6307zz подшипник: 6307zz cái
 Vòng bi : 6309zz SKF  подшипник:   6309zz SKF cái
 Vòng bi : 6205zz подшипник: 6205zz cái
 Vòng bi :6201zz подшипник:6201zz cái
 Vòng bi :6202zz подшипник: 6202zz cái
 Vòng bi :6205zz подшипник: 6205zz cái

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hỗ trợ trực tiếp
Hoàng Minh Hiển - Sales Engineer Chào mừng quý khách đến với kho mã hàng của GNN Co., Ltd. Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng và được tư vấn trực tiếp
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945.197.217
Liên hệ Mr.Hiển ( GNN Co,.Ltd ) để biết thêm chi tiết : [Email] hien@gnnvietnam.com [Phone] 0945.197.217