White Drive Vietnam | 501540A5820AAAAA |
(501 540 A58 20 AAAAA) | |
Gross weight is approx. 16.5 Kgs | |
White Drive Products – Hopkinsville, KY 42241, USA | |
Hoperf - RFM12-915D Module RFM12, 915MHz, | |
Worthington Vietnam | 62 113 891 00 (6211389100) Worthington separator |
Wachendorff Vietnam | WDG-58B-200-AB-G24-K3-AAF |
Wachendorff Vietnam | AZ 15 ZVK M20 (AZ-15-ZVK-M20_AZ15ZVKM20) |
101157375 | |
Wachendorff Vietnam | Z1R 236 11Z M20 (Z1R 236-11Z-M20_Z1R23611ZM20) |
101156129 | |
Wuyue Vietnam | Pressure controller |
Model: PW708 | |
Welling Vietnam | MODEL: EAU30472502 RP15 |
220-240V 50HZ 4p 0,9MF/400V 0,18A 1PH | |
Wiska Vietnam | 50012072 |
1009 / 3 X 40 | |
1009/3x40 | |
Morse light for 3 lamps 40 W, without | |
lampholder, wit clear fresnel lens | |
Commodity Code: 94051091 | |
WOONYOUNG Vietnam | Correct: WY3H3C50Z40 |
(WY3H3C50Z40/R40) | |
Winters Pressure Gauge Vietnam | Model:PFP-40-T-S-A-2N-(0-0.6MPa)-SE |
CODE: PFP SERIES | |
DIAL SIZE: 100mm | |
GLYCERINE FILLED | |
CASE MATERIALS: 304 STAINLESS STEEL | |
C0NNECTION: ½ NPT | |
RANGE: 0-0,6 Mpa | |
Winters Pressure Gauge Vietnam | Model:PFP-40-T-S-A-2N-(0-6MPa)-SE |
CODE: PFP SERIES | |
DIAL SIZE: 100mm | |
GLYCERINE FILLED | |
CASE MATERIALS: 304 STAINLESS STEEL | |
C0NNECTION: ½ NPT | |
RANGE: 0-6 Mpa |
Hỗ trợ trực tiếp
Hoàng Minh Hiển - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đến với kho mã hàng của
GNN Co., Ltd.
Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng và được tư vấn trực tiếp
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945.197.217
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945.197.217
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét