BƠM
(Bơm định lượng, bơm chìm nước thải, bơm ly tâm, bơm bùn…)
| |||
ECOLAB Vietnam
Motor Driven Dosing Pump
|
NIKKISO Vietnam
AH Series
|
NIKKISO Vietnam
NFH Series
|
NIKKISO
BX Series
|
GRUNDFOSS Vietnam
|
BƠM ĐỊNH LƯỢNG
Dạng màng
Điện từ
Pittong
BƠM NƯỚC SẠCH
Dạng chìm, Dạng trục
|
BƠM LY TÂM
Trục ngang
Trục đứng
Trục rời
Đa tầng cánh
Tự mồi
|
BƠM CHÌM
Đa tầng cánh
Giếng khoan
Nước thải
Thoát nước
Cánh cất rác
|
Bơm tuần hoàn
|
Bơm bùn Vietnam
|
GRUNFOSS Vietnam
Bơm áp cao, áp thấp
|
Bơm trục ngang, trục đứng
|
EMEC (Italy) Vietnam
Bơm định lượng
|
Milton Roy Vietnam
|
Shinmaywa
Bơm chìm nước thải
|
EBARA
|
Blue-White Vietnam
|
PROMINENT Vietnam
|
PENTAIR Vietnam
|
FORAS Vietnam
|
SHINMAYWA Vietnam
|
SUPER PUMP (ĐẠI LÝ) Vietnam
|
Bơm bánh răng tự mồi
|
PULSA FEEDER (USA) Vietnam
Bơm định lượng
|
OBL Vietnam
|
TACMINA Vietnam
|
HANNA INSTRUMENT Vietnam
|
Kho hàng ALLEN BRADLEY Vietnam | 20DC125AONYNANNNNA
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EJFL3 | 20DC125AONYNANNBNA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EJFLI | 20DC125AONYNANNNAA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EJFRP1 | 20DC125AONYNANNNNA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EJFRP3 | 20DC125AONYNARNBAA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EJFRPI | 20DC125AONYNARNBNA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EJFS1 | 20DC125AONYNARNNAA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EJFSI | 20DC125AONYNARNNNA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EOF | 20DC260A3ENNANBBEA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EOFFA2 | 20DC261A3EYNBNNNNA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EOFL1 | 20DC2P1A2NYNA1NBAA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EOFL2 | 20DC2P1A2NYNA1NNAA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EOFL3 | 20DC2P1A2NYNA2NBAA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EOFS1 | 20DC2P1A2NYNA2NNAA |
Allen Bradley Vietnam | 1336B025EOFSI | 20DC2P1A2NYNA3NBAA |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét