142U2A200CACAA165240 | CONTROL TECHNIQUES Germany |
Motorid. a coppia conica KH67/T DRE132S4BE11 | SEW Italy |
Type: BF70-04/D16LA4/RL | Bauer Germany |
USM-590-002W | ORIENTAL |
USP590-2E | ORIENTAL |
Type OPTIMASS 1300 C compact design OPTIMASS 1000 sensor-S 40 |
KROHNE |
controller Type : BC 20-DC (Order-No.: 500-0110) |
ISB |
option 4-20 mA output signal for the control of a batching valve (Order-No.: 500-0130) |
ISB |
option 4-20 mA output signal with PID-flow control function (Order-No.: 500-0140) |
ISB |
option RS 485 Modbus interface (Order-No.: 500-0150) |
ISB |
Z2-1000N | IMADA |
Z2-500N | IMADA |
00337470 DO 8101 camera ID No. 2820272863 |
Erhardt +Leimer |
00336115 OL 8128 CCD camera ID No. 2820272628 |
Erhardt +Leimer |
00326069 Cable with screen for OL 81..,4 x 2 x AWG26, 10m |
Erhardt +Leimer |
TS3250 (please select E12 or E21) | Tamagawa |
TS3350E126 | Tamagawa |
TS1980N56E12 | Tamagawa |
TS1980N53E12 | Tamagawa |
Motor giảm tốc SITI 1 1,515.09 1,515.09 Motor
giảm tốc trục thẳng MNHL 60/2 45.76:1 Công Suất: 5.5 kW Tốc độ ra: 1400/30.6 rpm Đường kính cốt: 60 mm Kiểu lắp: chân đế Điện áp: 3 pha 380VAC, 50 Hz, IP 55, Cls |
SITI |
Synchro Transmitter Type: 86G 200V |
TAKUWA |
Synchro Transmitter Type: 86CT |
TAKUWA |
GFMN-18-200-T60T motor |
NISSEI |
604-141 FGAB1.3 |
HELMUT FISHER |
MIND HH64P Contact: 10A 240 VAC 10A 30 VDC Coil: 220 VDC |
Mind |
RST10-690V/1250A (Model: RST10 - 1250A) |
China |
GMR - 32b | China |
Hỗ trợ trực tiếp
Hoàng Minh Hiển - Sales Engineer
Chào mừng quý khách đến với kho mã hàng của
GNN Co., Ltd.
Hãy liên hệ ngay với tôi để có thông tin nhanh chóng và được tư vấn trực tiếp
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945.197.217
email: hien@gnnvietnam.com
Hotline: 0945.197.217
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét