| |
Bộ chuyển đổi
tín hiệu đo áp suất |
| Pressure Transmitter 2600T |
| Phoduct code 264GS FJP 8B2 |
| -400 +400 mbar |
| Hiện thiết bị có Model 264GS đã được chuyển đổi
thành Model 266GSH |
| Truyền thông: PROFIBUS |
| Dải đo: -400…+400 mbar |
| Model code: 266GSH |
| Xuất xứ: ABB – Italy |
| |
Transmitter
2020TG Profibus; F.no: |
| 15753T403194 |
| 10,2 – 32 VDC 10,2 32 VDC |
| -60 _+60 mbar |
| Hiện thiết bị có Model 2020TG đã được chuyển
đổi thành Model 266GSH |
| Truyền thông: PROFIBUS |
| Dải đo: -60…+60 mbar |
| Model code: 266GSH |
| Xuấtxứ: ABB – Italy |
| |
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng |
| Transmitter 2020TD Profibus; F.no: |
| 15712T403218 |
| 10,2 – 45VDC |
| P: 0-160bar |
| Hiện thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển
đổi thành Model 266DSH đổi thành |
| Truyền thông: PROFIBUS |
| Dải đo: 0…+40 mbar |
| Model code: 266DSH |
| Xuất xứ: ABB – Italy |
| |
Bộ
chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TF12: |
| thermocouples,Profibus PA ,Pt100(RTD) |
| Model : TF12 |
| |
Bộ
chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ TTF300: |
| HART,Pt100(RTD),thermocouples,Electrical
isolation |
| Display:With LCD-display HMI type A |
| Model:TTF300 |
| |
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo áp suất 264GS |
| Phạm vi hiệu chuẩn: 0-100mbar |
| Output:Profibus PA |
| Model: 264GS |
| |
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo áp suất 264DS |
| Phạm vi hiệu chuẩn: 0-15mbar |
| Output: HART |
| Model: 264DS |
| |
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo áp suất 264GS |
| Phạm vi hiệu chuẩn: 0-250mbar |
| Model: 264GS |
| |
Bộ
kết nối HART-FSK Modem, |
| Electrical isolation,for Windows 2000 and XP |
| Code: 3KDE636710L0002 |
| |
Transmister
265GS, base accuracy 0.04 % |
| Profibus |
| PED: SEP, PS: 0,06bar IP≥65 |
| In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
| Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
| MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar, |
| Calibration range: +2.00…-2.00mbar; |
| F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2 |
| |
Transmister
265GS, base accuracy 0.04 % |
| Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar
IP≥65 |
| In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
| Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
| MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0
mbar,
F_No: 265GS CJP8J2B2 |
| |
Relay
E251-230 |
| |
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo áp suất: |
| Transmister 265GS, base accuracy 0.04 % |
| Profibus |
| PED: SEP, PS: 0,06bar IP≥65 |
| In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
| Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
| MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0 mbar, |
| Calibration range: +2.00…-2.00mbar; |
| F_No: 265GS 6502014287265GS CJP8B2B2 |
| |
Bộ
chuyển đổi áp suất type H: |
| Transmister 265GS, base accuracy 0.04 % |
| Profibus PED: SEP, PS: 0,06bar
IP≥65 |
| In: 10…32VDC, Out: PA 3.0 |
| Mat 1,4404/Al2O3/Buna-N |
| MB: -60 ®Õn +60mbar,Min, Span 2,0
mbar, F_No:265GS
CJP8J2B2 |
| |
Bo
mạch nguồn |
| SDCS-POW-4-COAT POWER SUPPLY |
| Product type: DCS-POW-4-COAT |
| Product code: 3ADT315100R1001 |
| |
Motor
ABB (foot style) |
| M2QA315S4A |
| Model : M2QA 315 S4A, |
| 110KW, 4 Pole, 380V |
| Weight: 1000 kg |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét