|
(W=300,L=400,H=250,T=1.2)mm |
Power coated pain |
|
Soft
Starter PSS105/181-500LC, 1SFA 892 009 R2002 |
|
Relay
1VC2WN279A01C |
*Invalid part number. |
|
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF12 |
|
Dạng
Head mounted |
|
Sensor
2xPt100 3L |
|
Truyền
thông: PROFIBUS |
|
Dải
đo : 0-100oC |
|
Model
code: TF12 |
|
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TF212 |
|
Dạng
Field mounted |
|
Truyền
thông: PROFIBUS PA |
|
Model
code: TF 212 |
|
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo nhiệt độ TH202 |
|
Hiện
thiết bị có Model TH202 đã được chuyển đổi thành Model TTF300 |
|
Dạng
Field mounted |
|
Truyền
thông: HART |
|
Model
code: TTF300 |
|
Đầu
đo nhiệt độ SensyTemp TSH210 |
|
Loại
can nhiệt: K đo được nhiệt độ tới 1300C |
|
Đường
kính: 22 x 2 mm |
|
Chiều
dài: N = 1.000 mm |
|
Ống
bảo vệ ngoài SS1.4762 (A 446) và trong |
|
ceramic
C610 ceramic C610 |
|
Model
code: TSH210 |
|
Đầu
đo nhiệt độ SensyTemp TSH220 |
|
Loại
can nhiệt: S đo được nhiệt độ tới 1700C |
|
Chiều
dài: N = 1.000 mm |
|
Ống
bảo vệ ngoài ceramic C530 và trong ceramic |
|
C610 |
|
Model
code: TSH220 |
|
Đầu
đo nhiệt độ SensyTemp TSP121 |
|
Loại
can nhiệt: Pt100 đo được nhiệt độ tới 600C |
|
Chiều
dài: N = 710 mm |
|
Model
code: TSP121 |
|
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo áp suất |
|
Pressure
Transmitter 2600T |
|
Phoduct
code 264GS FJP 8B2 |
|
-400
+400 mbar |
|
Hiện
thiết bị có Model 264GS đã được chuyển đổi thành Model 266GSH |
|
Truyền
thông: PROFIBUS |
|
Dải
đo: -400…+400 mbar |
|
Model
code: 266GSH |
|
Transmitter
2020TG Profibus; F.no: |
|
15753T403194 |
|
10,2
– 32 VDC 10,2 32 VDC |
|
-60
_+60 mbar |
|
Hiện
thiết bị có Model 2020TG đã được chuyển đổi thành Model 266GSH |
|
Truyền
thông: PROFIBUS |
|
Dải
đo: -60…+60 mbar |
|
Model
code: 266GSH |
|
Bộ
chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng |
|
Transmitter
2020TD Profibus; F.no: |
|
15712T403218 |
|
10,2
– 45VDC |
|
P:
0-160bar |
|
Hiện
thiết bị có Model 2020TD đã được chuyển đổi thành Model 266DSH đổi thành |
|
Truyền
thông: PROFIBUS |
|
Dải
đo: 0…+40 mbar |
|
Model
code: 266DSH |
|
Contactor
A75 |
|
|
|
|
|
Type
: 3~ Motor M3AA 132 SC |
3GAA131313-HDE |
380 – 420 V / 660 – 690 V ; Δ /
Y ; 14 – 7.6 A ; 50 Hz ; 2915 rpm
; 7.5 kW ; cosФ 0.87 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét